Điều hòa tủ đứng nagakawa 28000BTU 2 chiều inverter NIP-A28R1M22 tiêu chuẩn có thiết kế độc đáo, thích hợp với nhiều không gian nội thất. Máy lạnh dạng đứng thanh lịch, hiện đại, cùng với gam màu trắng nhã nhặn dù đặt bất kỳ vị trí nào trong nhà cũng sẽ cũng nổi bật, điều hòa tủ có công suất 28,000BTU/h tương đương 3HP làm lạnh hiệu quả nhất cho những không gian có diện tích từ 40 – 50 m2.
Điều hòa tủ đứng nagakawa NIP-A28R1M22 loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Tính năng của điều hòa điều hòa tủ đứng nagakawa 28000BTU 2 chiều NP-AR1H21
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 2 chiều NIP-A28R1M22 có chế độ Super Mode với khả năng làm lạnh không gian chỉ trong chốc lát, ổn định và duy trì được nhiệt độ lý tưởng thích hợp nhất so với nhiệt độ được cài đặt. Khi kích hoạt chế độ này, nhiệt độ sẽ được điều chỉnh ở mức lý tưởng là 18 độ C và cửa gió sẽ hướng luồng gió lên phía trên, tránh gây cảm giác lạnh ê buốt.
Cảm biến nhiệt độ của điều hòa tủ Nagakawa được trang bị trên Remote. Cảm biến này giúp cảm nhận thay đổi nhiệt độ môi trường xung quanh remote và truyền tín hiệu đến về dàn lạnh, đồng thời nó sẽ tự động điều chỉnh tăng/giảm nhiệt độ để cung cấp nhiệt độ cài đặt chính xác nhất cho người dùng.
Ống đồng rãnh xoắn cùng chất liệu đồng nguyên chất bền bỉ giúp tăng hiệu quả trao đổi nhiệt, tiết kiệm điện năng và giúp máy làm lạnh nhanh hơn so với thiết bị sử dụng ống đồng trơn.
Điều hòa tủ đứng nagakawa 28000BTU 2 chiều Inverter NIP-A28R1M22
Chức năng này cho phép máy tự động tăng nhiệt độ làm lạnh hoặc giảm nhiệt độ sưởi 1°C mỗi giờ trong 2 giờ đầu tiên, duy trì nhiệt độ ổn định trong 5 giờ
tiếp theo, sau đó máy sẽ tắt. Từ đó, hạn chế tiêu hao điện năng và đem lại cảm giác thoải mái trong đêm cho người dùng.
Hơi lạnh lan tỏa đều hơn với tính năng thổi gió 4 chiều tự động
Cánh đảo gió của chiếc điều hòa này sẽ chuyển động linh hoạt theo 4 chiều giúp cho hơi lạnh được lan tỏa đều hơn trong cả căn phòng. Bạn sẽ nhanh chóng cảm nhận những làn hơi lạnh thoải mái dù ở bất kỳ vị trí nào trong phòng.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa tròn 28000BTU 2 chiều inverter cảm biến nhiệt tự động
Cảm biến nhiệt độ tích hợp trong điều khiển từ xa giúp điều chỉnh nhiệt độ phòng bằng cách cảm nhận nhiệt độ xung quanh remote, vì vậy thiết bị có thể kiểm soát nhiệt độ chính xác và đem lại cảm giác thoải mái cho người dùng tại mọi vị trí trong.
Môi chất lạnh tiên tiến R410
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 2 chiều Inverter NIP-A28R1M22 sử dụng gas R410 là môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại (R22, R410A, R32), thì môi chất lạnh R410 cho hiệu suất năng lượng cao nhất, tiết kiệm điện năng và đặc biệt thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 2 chiều NIP-A28R1M22
Công suất/Capacity |
Làm lạnh/Cooling |
kW | 8.21 |
Btu/h | 28 | ||
Sưởi ấm/Heating |
kW | 8.35 | |
Btu/h | 28,5 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data |
Điện năng tiêu thụ | W | 2,260/1,900 |
Cooling/Heating Power Input | |||
Cường độ dòng điện | A | 10/8.4 | |
Cooling/Heating Rated Current | |||
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi | W/W | 3.63/4.4 |
EER/COP | |||
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/ Performance |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 950/950/800 |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Độ ồn/Noise Level | dB | 50/45/42 | |
(Cao/Trung bình/Thấp) | |||
Kích thước/Dimension | Tịnh/Đóng gói | mm | 510x315x1750 |
(D x R x C) | Net/Packing | 1910x655x430 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng | kg | 29.9/38.4 |
Net/Gross | |||
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/ Performance |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 3500 |
Độ ồn/Noise Level | dB | 63 | |
Kích thước/Dimension | Tịnh/Đóng gói | mm | 890x342x673 |
(R x C x S) | Net/Packing | 995x398x740 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng | kg | 44.7/47.9 |
Net/Gross | |||
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp | kg | R410A/1.85 |
Type/Charged Volume | |||
Ống dẫn/Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 6.35/12.7 |
Liquid side/Gas side | |||
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm | ℃ | 5~48/-15~24 |
Cooling/Heating |
Khách hàng mua hàng tại tổng kho điều hòa có quyền lợi
- Mua hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện đầy đủ CO<CQ
- Hóa đơn Vat đầy đủ theo tiêu chuẩn nhà nước
- Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình kinh nghiệm 10 năm
- Giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Giao hàng nhanh miễn phí Hà nội 12km
- Hỗ trợ vận chuyển miền bắc (áp dụng cho đơn hàng cụ thể)
- Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán sản phẩm.
- Đến tổng điều hòa EVN6 chúng tối để tư vấn giải pháp xanh.
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.