Mô tả ngắn điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
4 hướng thổi làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Bơm thoát nước xả lắp sẵn phù hợp mọi địa hình
Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU | FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5 | |||
Dàn lạnh | FDT50CNV-S5 | |||
Dàn nóng | FDC50CNV-S5 | |||
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 5 | ||
Cong suất tiêu thụ | kW | 1,55 | ||
COP | 3,23 | |||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 8,2 | ||
Dòng điện khởi động | 34 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 39/38/37/34 | |
Dàn nóng | 51 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 22/20/17/15 | |
Dàn nóng | 38 | |||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | |||
Dàn nóng | 640×800(+71)x290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 25 (20/5) | |
Dàn nóng | 42 | |||
Gas lạnh | R410A ( nạp 10m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | |
Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E | |||
Dây điện kết nối | 2.5 mm² x 4 dây | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 Không dây: RCN-T-SAW-E2 |
Khách hàng liên hệ và mua tại EVN6 có quyền lợi
- Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện đầy đủ CO<CQ
- Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
- Giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Giao hàng nhanh.
- Giao hàng miễn phí Hà nội và Miền Bắc (áp dụng cho đơn hàng 10 bộ sản phẩm).
- Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
- Đến điều hòa EVN6 chúng tối để tư vấn giải pháp xanh cho nhà bạn liên hệ Hotline:0789 023 333
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.