Điều hoà cassette Nagakawa NIT-A18R2M16 Inverter 2 chiều thiết kế sử dụng gas R32 và được nhập khẩu chính hãng Malaysia, điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-A18R1U16 mới nhất ra mắt tháng 11/2022
Điều hoà âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều Inverter NIT-A18R2M16 với thiết kế mặt nạ đa hướng thổi giúp luồng gió thổi ra lan toả đều khắp các hướng. Nhà máy sản xuất điều hoà Nagakawa có quy mô lớn, dây chuyển công nghệ hiện đại, đội ngủ nhân viên chất lượng cao.
Mọi quy trình sản xuất và kiểm tra sản phẩm đều được giám sát nghiêm ngặt đảm bảo chất lượng sản phẩm đưa đến tay khách hàng là tốt nhất.
Đặc tính của điều hoà cassette Nagakawa NIT-A18R2M16 Inverter
Điều hoà cassette Nagakawa NIT-A18R2M16 Inverter 2 chiều dàn trao đổi nhiệt được cải tiến thiết kế giúp giảm độ dày của dàn lạnh, tiết kiệm không gian khi lắp đặt. Kết nối ống dẫn khí sang các phòng nhỏ gần đó. Đưa không khí tươi từ bên ngoài vào trong phòng qua ống dẫn kết
Luồng không khi 360°: Cánh gió mở rộng đến 40°, phân tán, nhờ vào chế độ Wind Flow Mode 3600 luồng gió mát được luân chuyển đều tạo cảm giác sảng khoái, dễ chịu.
Với công suất điều hòa 18000BTU, Nagakawa NIT-A18R2M16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 30m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách..
Không khí trong lành mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn. Hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa. Thiết kế vị trí ống thoát nước linh hoạt và tiện lợi, công tắc phao tiêu chuẩn ngăn tình trạng nước ngưng tràn vào bên trong. Nếu máy bơm gặp sự cố, thiết bị sẽ tự động tắt và xả nước khi vượt quá mực nước an toàn
Lắp đặt, bảo dưỡng điều hòa cassette nagakawa NIT-A18R2M16 cực kỳ dễ dàng
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NIT-A18R2M16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Điều khiển từ xa tiện lợi điều hoà cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NIT-A18R2M16
Máy điều hòa nagakawa âm trần 18000BTU 2 chiều NIT-A18R2M16 được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Tích hợp bơm xả của điều hòa cassette nagakawa NIT-A18R2M16 Inverter 18000BTU 2 chiều
Máy bơm thoát nước điều hòa nagakawa âm trần 18000BTU 2 chiều NIT-A18R2M16 có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa Nagakawa âm trần cassette NIT-A18R2M16 sử dụng 100% dàn tản nhiệt sử dụng ống đồng rãnh xoắn nguyên chất & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn
nâng cao hiệu quả trao đổi nhiệt Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát…từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Điều hòa cassette Nagakawa NIT-A18R2M16 độ bền cao
Điều hòa cassette âm trần nagakawa NIT-A18R2M16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn.Thiết kế độc đáo xoắn ốc 3D giúp giảm sức cản của không khí và giảm độ ồn khi hoạt động
Thời gian bảo hành điều hòa cassette Nagakawa NIT-A18R2M16
Thời gian bảo hành điều hòa hòa Nagakawa âm trần 18000BTU 2 chiều model NIT-A18R2M16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình / tại nhà.
Thông số kỹ thuật điều hoà âm trần cassette Nagakawa NIT-A18R2M16
Điều hòa âm trần Nagakawa |
NIT-A18R2M16 |
||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | 19,000 | |
kW | 5.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,700/1,640 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.8/7.5 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.1/3.4 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 800/730/660 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 43/40/32 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 570 × 570 × 260 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 720 x 650 x 290 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 655 x 655 x 50 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 710 x 710 x 80 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 16 |
Tổng Gross (Body) | kg | 18.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 2.2 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 3.7 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 53 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | mm | 920 × 400 × 620 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 36 |
Tổng Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R32 | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.25 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
o C |
-5~49/-15~24 |
Khách hàng liên hệ mua hàng tại điều hòa EVN6 có quyền lợi
- Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
- Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
- Giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Giao hàng nhanh. Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
- Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
- Đến tổng kho điều hòa chúng tối để tư vấn giải pháp xanh.
- Liên hệ Hotline:0789 023 333
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.