Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin
Dàn lạnh: FDMNQ30MV1
Dàn nóng: RNQ30MY1
1 chiều – 30.000BTU – 3 pha – Gas R410a
Cửa gió bố trí linh hoạt, sang trọng
Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 4 năm
MÔ TẢ:
Điều hòa âm trần ống gió áp suất tĩnh trung bình 1 Chiều 30.000 Btu (FDMNQ30MV1), Điều khiển xa sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hoà thương mai này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…Sản phẩm rất lý tưởng cho không gian sống yên tĩnh, tươi đẹp, đáp ứng được nhu cầu làm lạnh cao mà vẫn mang đến sự tinh tế, sang trọng.
Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
Tự do bố trí nhờ vào khả năng điều chỉnh áp suất tĩnh từ bên ngoài
Thiết kế gọn nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt dễ dàng
Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm
Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng:
Vận hành êm ái – cảm giác sảng khoái:
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Điều hòa nối ống gió có hiệu suất cao
Điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình Skyair Daikin sử dụng máng nước xả ion bạc kháng khuẩn ngăn ngừa sự phát triển nấm mốc, vi khuẩn gây mùi và làm tắc máng sả. Bên cạnh đó, động cơ quạt 1 chiều và hệ thống bơm nước xả DC được sử dụng để tăng hiệu năng.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT điều hòa Daikin âm trần nối ống gió 1 chiều 3 pha 30000Btu FDMNQ30MV1
Tên Model |
Dàn lạnh |
FDMNQ30MV1 |
|
Dàn nóng |
V1 |
RNQ30MV1 |
|
Y1 |
RNQ30MY1 |
||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|
Công suất làm lạnh |
kW |
8.8 |
|
Btu/h |
30,000 |
||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
3.03 |
COP |
W/W |
2.9 |
|
Dàn lạnh |
Độ ồn (Cao/Thấp) |
dB(A) |
44/36 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
305 x 1,550 x 680 |
|
Dàn nóng |
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
mm |
990 x 940 x 320 |
|
Kích cỡ đường |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
|
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
50 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.