Điều hòa Daikin nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
Model: FBA71BVMA/RZF71CYM
Công suất: 24000Btu
Kiểu máy: âm trần ống gió áp suất tĩnh trung bình 1 chiều – 24.000BTU (2.5HP) – gas R32 – 3 Pha
Inverter tiết kiệm điện, tốc độ quạt thay đổi 3 cấp độ
Máng nước xả ion bạc kháng khuẩn
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Với độ cao máy chỉ 245mm, việc lắp đặt điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp.
Điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA có sẵn đường hút ở đáy thiết bị: việc đi dây và bảo trì, sửa chữa có thể thực hiện phía dưới dàn lạnh.
Tốc độ quạt điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA có thể thay đổi: Cao/trung bình/thấp/tự động.
Máng nước xả điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA được phủ ion Ag ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi khó chịu làm tắc máng xả.
Vị trí chỗ mở máng nước xả điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA được điều chỉnh giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm tra.
Máng nước xả điều hòa giấu trần Daikin FBA71BVMA có thể tháo rời giúp bảo dưỡng dễ dàng hơn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT điều hòa Daikin âm trần nối ống gió 1 chiều 3 pha 24000Btu FBA71BVMA
Điều hòa nối ống gió Daikin |
Dàn lạnh |
FBA71BVMA |
||
Dàn nóng |
RZF71CYM |
|||
Nguồn điện |
Dàn lạnh |
1 pha ,220-240V /220-230V,50Hz/ 60Hz |
||
Dàn nóng |
3 pha, 380-415V/ 380V, 50Hz/60Hz |
|||
Công suất làm lạnh |
KW |
7.1 |
||
Btu/h |
24.200 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
KW |
2,15 |
|
COP |
|
W/W |
3.30 |
|
CSPF |
Wh/Wh |
5,19 |
||
Dàn Lạnh |
Màu sắc |
Thiết bị |
—– |
|
Quạt |
Lưu lượng gió |
m3/phút |
23.0/19.5/16.0 |
|
cfm |
812/688/565 |
|||
Áp suất tĩnh bên ngoài |
Pa |
Định mức 50(50-150) |
||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ thấp) |
dB/A |
38.0/35.0/33.0 |
||
Phim lọc |
—– |
|||
Kích thước |
mm |
245x1000x800 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
37 |
||
Dải hoạt động |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
Màu trắng ngà |
||
Dàn tản nhiệt |
Loại |
Micro Channel |
||
Máy nén |
Loại |
Swing dạng kín |
||
Công suất động cơ |
kW |
1,6 |
||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) |
|
KG |
1.3 (Đã nạp cho 30m) |
|
Độ ồn3 |
Chế độ làm lạnh |
dB(A) |
48 |
|
Chế độ vận hành đêm |
dB(A) |
44 |
||
Kích thước |
mm |
695x930x350 |
||
Trọng lượng máy |
kg |
48 |
||
Dải hoạt động |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Ống nối |
Lỏng(loe) |
mm |
Ø9.5 |
|
Lỏng(loe) |
mm |
Ø15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.DØ25xO.D.Ø32) |
|
Dàn nóng |
mm |
Ø18.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị |
m |
50 (Chiều dài tương đương 70) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt |
m |
30 |
||
Cách nhiệt |
Cả ống hơi và ống lỏng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.