Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL thuộc dòng điều của Nagakawa công suất 9000BTU. Với ưu thế giá rẻ và thiết kế trang nhã, sử dụng môi chất lạnh R410A hiệu suất cao hơn R22 và thân thiện với môi trường.
Ở series này, điểm đặc biệt cần lưu tâm là sự bền bỉ trong linh kiện và thiết kế của máy để có thể hoạt động liên tục trong thời tiết nắng gắt nâng cao tuổi thọ của máy nén và linh kiện.
Đặc điểm nổi bật điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL
-Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL 9000BTU thuận tiện sử dụng quanh năm
– Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL có chế độ vận hành khi ngủ giúp điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình
-Thoát nước linh hoạt hai bên
– Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn kéo dài tuổi thọ sản phẩm
– Điều hòa Nagakawa 2 chiều 9000BTU sử dụng môi chất mới R410A an toàn cho sức khỏe, thân thiện với môi trường
– Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi
-Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL chế độ hiển thị màn hình led ẩn lớn
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ ấn độ với trình độ kỹ thuật chuyên môn cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam. Toàn bộ quy trình sản xuất được kiểm soát bởi quy tắc khắt khe của Nagakawa.
Điều hòa Nagakawa 9000btu 2 chiều được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 2 năm và bảo hành 10 năm đối với máy nén Inverter.
Thông số kỹ thuật điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A09TL
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-A09TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 10,000 | ||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 825 |
Sưởi ấm | W | 800 | ||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 3.7 |
Sưởi ấm | A | 3.5 | ||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 550 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.2 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | |
Cục trong | mm | 782x250x196 | ||
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | ||
9 | Kích thước đóng gói (RxCxS) | Panel | mm | |
Cục trong | mm | |||
Cục ngoài | mm | |||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | |
Cục trong | kg | 8.5 | ||
Cục ngoài | kg | 24 | ||
10 | Khối lượng tổng | Panel | kg | |
Cục trong | kg | |||
Cục ngoài | kg | |||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Khách hàng mua hàng tại tổng kho điều hòa có quyền lợi
- Mua hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện đầy đủ CO<CQ
- Hóa đơn Vat đầy đủ theo tiêu chuẩn nhà nước
- Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình kinh nghiệm 10 năm
- Giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Giao hàng nhanh miễn phí hà nội 12km
- Hỗ trợ vận chuyển miền bắc với số lượng cụ thể.
- Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý ngay các vấn đề phát sinh trong quá trình bán hàng.
- Đến tổng điều hòa EVN6 chúng tối để tư vấn giải pháp xanh.
- Liên Hệ Hotline:0789 023 333
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.